Đặc điểm Popping

Popping xoay quanh kỹ thuật popping (hoặc hitting), nghĩa là làm co cơ và thả ra thật nhanh để tạo nên những cú giật (một pop hoặc hit) trên cơ thể popper. Popping có thể tập trung vào những bộ phận riêng của cơ thể, tạo ra nhiều kiểu pop như pop tay, pop chân, pop ngực hay pop cổ, và nó có thể thay đổi một cách đột ngột. Những popper khỏe thường pop được cả phần thân trên và thân dưới cùng lúc.

Thông thường, popping được thực hiện cùng nhịp của bài hát, khiến cho điệu nhảy trông tự nhiên và nhịp nhàng, và thường được kết hợp với các động tác ngừng, giữ yên một tư thế trước khi thực hiện "giật". Một kĩ thuật phổ biến để chuyển qua lại giữa các tư thế là dime stopping, được sử dụng nhiều trong kiểu nhảy robot, có nghĩa là kết thúc chuyển động với một cái dừng bất ngờ (hay còn gọi là "stopping on a dime"), và thường sau đó là một cú giật.

Dáng trong popping đặc trưng bởi các động tác xoay góc, phong cách di chuyển của kịch câmbiểu hiện của nét mặt. Phần thân dưới có nhiều cách để di chuyển, từ các bước đi cơ bản tới những kiểu phức tạp và "vô trọng lực" như floatingelectric boogaloo. Chuyển động và kĩ thuật của popping thường tập trung vào những động tác rất đối lập nhau, lúc thì cứng nhắc như robot, khi thì mềm dẻo và rất uyển chuyển.

Trái ngược với breakdance thiên về những động tác tập trung trên sàn, popping thường được thực hiện khi đứng và chỉ có một số trường hợp hiếm thấy popper mới quỳ xuống hoặc nằm hẳn xuống một thời gian ngắn để thực hiện các động tác đặc biệt.